Cọc bê tông ly tâm dự ứng lực



CHI TIẾT SẢN PHẨM

ĐƯỜNG KÍNH LOẠI CHIỀU DÀY THÀNH TẢI TRỌNG DỌC TRỤC TỐI ĐA TẢI TRỌNG THI CÔNG PHÙ HỢP KHÁNG NỨT PHÁ HOẠI THÉP DỰ ỨNG LỰC THÉP ĐAI MẶT BÍCH MĂNG XÔNG CHIỀU DÀI PHỔ BIẾN TRỌNG LƯỢNG
PC PHC PC PHC
mm   mm tấn tấn t.m t.m SỐ LƯỢNG Đ.KÍNH (mm) mm mm DÀI
(mm)
DÀY
(mm)
m kg/m
D300 A 60 135 185 94.5 129.3 ≥ 2.50 ≥3.80 6 7.1 3 10 60 1.5 6÷13 113
B 122 171 85.2 119.8 ≥ 3.50 ≥6.30 8 9.0 14 1.5
C 117 166 81.7 116.1 ≥ 4.00 ≥7.55 10 14 6.0
D350 A 65 175 239 122.5 167.3 ≥ 3.50 ≥5.30 7 7.1 3 10 60 1.5 7÷14 146
B 157 221 109.9 154.7 ≥ 5.00 ≥9.00 10 9.0 14 1.5
C 152 216 106.4 151.2 ≥ 6.00 ≥11.45 12 14 6.0
D400 A 75 229 313 160.3 219.1 ≥ 5.50 ≥8.30 10 7.1 3 12 60 1.5 7÷15 191
B 210 294 147.0 205.8 ≥ 7.50 ≥13.50 12 9.0 4 14 1.5
C 202 286 141.4 200.2 ≥ 9.00 ≥16.79 15 4 14 6.0
D400 A 80 242 330 169.4 231.0 ≥ 5.50 ≥8.30 10 7.1 3 12 60 1.5 7÷16 201
B 223 311 156.1 217.7 ≥ 7.50 ≥13.50 12 9.0 4 14 1.5
C 214 302 149.8 211.4 ≥ 9.00 ≥16.76 15 4 14 6.0
D500 A 90 349 477 244.3 333.9 ≥ 10.50 ≥15.80 14 7.1 4 14 80 1.5 7÷17 290
B 319 446 223.3 312.2 ≥ 15.00 ≥27.00 18 9.0 16 100 6.0
C 307 433 214.9 303.1 ≥ 17.00 ≥32.26 16 10.7 16 100 8.0
D600 A 100 475 648 332.5 453.6 ≥ 17.00 ≥25.50 18 7.1 4 14 100 1.5 7÷18 393
B 429 601 300.3 420.7 ≥ 25.00 ≥45.00 18 10.7 16 150 8.0
C 414 586 289.8 410.2 ≥ 29.00 ≥54.64 22 10.7 18 150 10.0